Grade 7 science standards vocabulary (Includes investigation/Experimentation vocabulary)
| CELL BIOLOGY | TRANSLATION | EARTH & LIFE HISTORY |
TRANSLATION | EVOLUTION | TRANSLATION |
| bacteria | vi khuẩn | abrasion | sự cọ sát | adapt | thích ứng, thích nghi |
| binoculars | ống nhòm, ống dòm | absolute dating | xác định niên đại tuyệt đối | anatomy | các bộ phận, cấu trúc |
| biochemical | thuộc về sinh hóa học | acid rain | mưa a-xít | ancestor | tiền nhân |
| brain | óc, não bộ | age dating | xác định tuổi | ancient organism | sinh vật cổ |
| cell | tế bào | anaerobic | biological adaptation | thích ứng sinh học | |
| cell membrane | màng tế bào | asteroid | thiên thể | branching diagram | biểu đồ phân nhánh |
| cell wall | thành tế bào | atmosphere | không khí, khí quyển | characteristic | đặc điểm, tính chất |
| cellulose | chất xen-lu-lô | Cambrian | classify | phân loại | |
| chloroplast | hạt diệp lục | catastrophic | thảm họa | coexist | cùng tồn tại |
| chromosomal | thuộc về nhiễm sắc thể | chemical change | biến đổi hóa học | comparative anatomy | cấu trúc có thể so sánh |
| chromosome | nhiễm sắc thể | comet | sao chổi | conclusion | kết luận |
| communicate | truyền qua, thông tin | continent | lục địa | derived | bắt nguồn, tìm thấy |
| cone cells | tế bào hình nón | continental drift | lục địa trôi, dồn | different | khác (nhau) |
| cytoplasmic | thuộc chất tế bào | continental plate | bề mặt lục địa | diversity | đa dạng |
| cytoskeleton | xương tế bào | Cretaceous-tertiary | environmental | thuộc về môi sinh | |
| data | số liệu, dữ kiện | crosscutting | cắt ngang | evidence | bằng chứng, chứng cớ |
| daughter cells | tế bào con gái | crystallize | tinh thể hóa | evolution | sự tiến hóa |
| deoxyribonuclei c acid (DNA) |
cumulative | tích tụ, tích lũy | extinct | tuyệt chủng | |
| differentiate | phân biệt | cyanobacteria | family | gia đình | |
| egg | trứng | debris | mảnh vở | fault | khuyến tật |
| embryo | phôi thai | deposit | để lại, lưu lại | fold | khe (núi), nếp (xếp) |
| energy | năng lượng, sức | dinosaur | khủng long | fossil | hóa đá, hóa thạch |
| environment | môi trường | distribution | sự phân phát, phân phối | fossilization | sự hóa đá, hóa thạch |
| enzyme | chất men | ecosystem | hệ sinh thái | genera | nhiều nhóm động vật |
| fertilize | thụ tinh, thụ phấn | element | nguyên tố, thành phần | generation | thế hệ |
| function | chức năng | evidence | bằng chứng, chứng cớ | genetic variability | tính biến dị di truyền |
| gene | di thể, gen | finches | genetic variation | sự biến dị di truyền | |
| genetic | thuộc về di truyền | fragment | phần nhỏ | genus | nhóm động vậ |
Bạn đang xem tài liệu "Grade 7 science standards vocabulary (Includes investigation/Experimentation vocabulary)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
grade_7_science_standards_vocabulary_includes_investigatione.pdf

