Bài giảng Phụ gia thực phẩm - Chất nhũ hóa (Emulsifier) - Đặng Bùi Khuê

•Tổng hợp và cấu tạo

•Nội dung

–Lecithin và dẫn xuất của Lecithin

–Mono- và Diglyceride

–Hydroxycarboxylic và Fatty Acid Esters

–Lactylate Fatty Acid Esters

–Polyglycerol Fatty Acid Esters

–Polyethylene hoặc Propylene Glycol Fatty Acid Esters

–Dẫn xuất đã ethoxylate hóa của Monoglycerides

–Sorbitan Fatty Acid Esters

–Các dẫn xuất khác

pptx 42 trang thiennv 11/11/2022 3620
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Phụ gia thực phẩm - Chất nhũ hóa (Emulsifier) - Đặng Bùi Khuê", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_phu_gia_thuc_pham_chat_nhu_hoa_emulsifier_dang_bui.pptx

Nội dung text: Bài giảng Phụ gia thực phẩm - Chất nhũ hóa (Emulsifier) - Đặng Bùi Khuê

  1. Hydroxycarboxylic và Fatty Acid Esters • Các từ khóa monoglyceride – Margarine – Diacetyl tartaric acid esters của monoglycerides (DATEM) – di-acetyl tartaric acid anhydride – monoglyceride DATEM di-acetyl tartaric acid anhydride 11
  2. Hydroxycarboxylic và Fatty Acid Esters • Các từ khóa – tartaric acid – Lactic acid esters của mono và diglyceride – Fatty acid esters của glycerin tartaric acid Fatty acid esters của glycerin 12
  3. Lactylate Fatty Acid Esters & Polyglycerol Fatty Acid Esters • Các từ khóa – sodium hoặc calcium stearoyl-2-lactylate – polylactic acid – glycerol Sodium stearoyl-2-lactylate Polyglycerol esters of fatty acids 13
  4. Polyethylene hoặc Propylene Glycol Fatty Acid Esters • Các từ khóa – Polyethylene glycol ethers – Propylene glycol fatty acid (C12, C14, C16, C18, và C18:1) monoesters Propyleneglycol esters of – Propylene glycol monoesters của fatty acids docosahexaenoic acid – Eicosapentaenoic acid 14
  5. Polyethylene hoặc Propylene Glycol Fatty Acid Esters • Các từ khóa – HLB – Ethoxyl – Fatty acid polyglycol ester 15
  6. Dẫn xuất đã ethoxylate hóa của Monoglycerides • Các từ khóa – Ethylene oxide – mono- hoặc diglyceride – Polyoxyethylene monoglycerides Ethylene oxide 16
  7. Sorbitan Fatty Acid Esters • Các từ khóa – Polyoxyethylene sorbitan ester – Ethylene oxide – Polysorbate – Monostearate – Tristearate Polysorbates 17
  8. Các dẫn xuất khác • Các từ khóa – Ethoxyl – ethylene oxide – sorbitan monoglyceride ester Candida anarctica – Lactitol palmitate – acetylated glucose fatty acid esters – Candida anarctica (SP 382) và Candida cylindraceae 18
  9. Các dẫn xuất khác • Các từ khóa – Sugar alcohols – sorbitol, mannitol, và maltitol – sucrose, glucose, fructose, lactose, và maltose – sorbitan ester – 1,4-anhydro-sorbitol – stearic và palmitic acid esters của sorbitol 19
  10. Các dẫn xuất khác • Các từ khóa – dialkyl glucosyl glutamate từ delta-gluconolactone, glutamic acid, và alkyl alcohols – Sucrose monoesters – Triesters – Monoesters – sucrose fatty acid esters – ethylene và propylene glycol esters – monostearate and monopalmitate 20
  11. Cơ chế làm mất tính ổn định của hệ nhũ tương • Các từ khóa – Bề mặt phân pha – London–van der Waals – Flocculation Chín Ostwald – Coalescence – Chín Ostwald – Pha liên tục – Pha phân tán 21
  12. Cơ chế làm ổn định hệ nhũ tương • Các từ khóa – Sức căng bề mặt – W/O – Ionic Lauroamphoglycinate – van der Waals – Lauroamphoglycinate – oleic acid – whey protein concentrate 22
  13. Cơ chế làm ổn định hệ nhũ tương • Các từ khóa – Gum – xanthan gum, carboxy methyl cellulose, và guar gum – Silica vô định hình xanthan gum carboxy methyl cellulose 23
  14. Chọn lựa chất nhũ hóa • Các từ khóa – HLB – Griffin – H/L – Greenwald – mayonnaise và margarine – fatty acid ester – PIT 24
  15. Các ứng dụng của chất nhũ hóa trong thực phẩm 25
  16. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – Amylose – monostearin–amylose – Stearic acid – Amylopectin – Diglyceride – Monoglyceride – stearoyl-2-lactylate 26
  17. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – succinylated monoglyceride palmitic – acetylated monoglyceride – propylene glycol esters – palmitic – Stearic – Monoglyceride – Lecithin 27
  18. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – Shortening – Cookie – Waffle – Cake – ethoxylated monoglyceride – sucrose monopalmitate sucrose monopalmitate – diacetyl tartaric esters 28
  19. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – Monoglyceride – sodium stearoyl-2-lactylate – calcium stearoyl-2-lactylate – diacetyl tartaric acid ester sodium stearoyl-2-lactylate – Monostearin – sodium stearoyl-2-lactylated – mono- và diglyceride 29
  20. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – Monoglyceride – Dạng tinh thể α Lecithin – Lecithin – ethoxylated mono- và diglyceride – Diacetyl tartaric acid esters của monoglyceride (DATEM) – shortening 30
  21. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – sucrose fatty acid – soy isolate – sucrose ester – palmitate và stearate ester – HLB – shortening sucrose fatty acid 31
  22. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – Gliadin – Glutenin – sucrose fatty acid ester – fatty esters của polyalkoxylated glycoside – stearoyl-2-lactylate – Ethoxylatedmonoglyceride – Glycolipide 32
  23. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – Sucroglyceride – casein – maltodextrin – propylene glycol monoester – acetylated monoester – Macaroni – spaghetti 33
  24. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – Cake – diacetyl tartaric acid esters của monoglyceride – glycerol fatty acid ester – Calcium stearoyl-2-lactylate – Shortening – Sponge cake – HLB 34
  25. Các sản phẩm từ ngũ cốc • Các từ khóa – sucrose fatty acid ester – Paste – Cookie – ice cream sandwiches – mono- và diglyceride – Polyoxethylene – sugar alcohol fatty acid ester Polyoxethylene 35
  26. Các sản phẩm từ sữa • Các từ khóa – polyoxethylene sorbitan monostearate – Monooleate Monooleate – O/W – Monoglyceride – HLB – Casein – Tween 60 Tween 60 36
  27. Các sản phẩm từ sữa • Các từ khóa – Monoglyceride – polyoxethylene sorbitan fatty acid ester – HLB – Oleic acid monoglyceride – stearic acid monoglyceride – Lactic acid ester – citric acid ester 37
  28. Các sản phẩm kẹo • Các từ khóa – Monoglyceride – Lecithin – Bloom – Alpha Tristearin – Beta’ – stearic acid – Tristearin 38
  29. Các sản phẩm kẹo • Các từ khóa – sorbitan esters (Spans) – Ethoxylated sorbitan esters (Tweens) – Bloom – Polyglycerol ester – polyglycerol fatty acid monoesters – monoacylglycerol esters của dicarboxylic acids – sucrose esters của fatty acids 39
  30. Các sản phẩm khác • Các từ khóa – polyol monoesters của fatty acids – Phospholipids – Margarine – lecithin – citric acid monoglyceride – 1-monostearin – sorbitan tristearate 40
  31. Các sản phẩm khác • Các từ khóa – sugar monostearate – Tristearin – sorbitan monostearate – citric acid esters của monoglyceride – Margarine – Polysorbate – polyglyerol esters của fatty acid 41
  32. Các sản phẩm khác • Các từ khóa – Margarine – Diglyceride – monoglycerides – lecithin – Mayonnaise – O/W – ethoxylated sorbitan monooleate và monostearate 42