Bài giảng Phụ gia thực phẩm - Chương: Acacia gum - Đặng Bùi Khuê
•Giới thiệu
•Các từ khóa
–Acacia senegal(L.) Willdenow
–Acacia seyal
–Leguminosae
–Sudan, Nigeria
–Senegal, Ethiopia
–Prebiotic
•Nguồn gốc và quá trình tinh sạch
•Các từ khóa
–A. senegal, A. seyal
–Thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm
–Senegal
–Ethiopia
–Sấy trục quay
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Phụ gia thực phẩm - Chương: Acacia gum - Đặng Bùi Khuê", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_giang_phu_gia_thuc_pham_chuong_acacia_gum_dang_bui_khue.pptx
Nội dung text: Bài giảng Phụ gia thực phẩm - Chương: Acacia gum - Đặng Bùi Khuê
- Ứng dụng để ổn định hệ nhũ tương • Các từ khóa – Polysaccharide – Cân bằng ưa nước – ưa béo – Chất keo – Uronic acid – Stokes – Estergum, sucrose acetate isobutyrate sucrose acetate isobutyrate 11
- Ứng dụng để ổn định hệ nhũ tương • Các từ khóa – A. senegal – A. seyal – 5 μm – Cola – Chất nhũ hóa Sunset yellow – Triglyceride – Sunset yellow – Tartrazine Tartrazine 12
- Ứng dụng để ổn định hệ nhũ tương • Các từ khóa – Carotene – Oleoresin – Brix – Syrup – Acid béo chưa bão hòa 13
- Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi bao • Các từ khóa – Gian bào – Matrix encapsulation gelatine – Membrane encapsulation agar – 500 μm – complex coacervation – gelatine, agar hoặc alginate alginate14
- Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi bao • Các từ khóa – Polyanion – Polycation – Thế zeta Tannin Glutaraldehyde – mV – Tannin – Glutaraldehyde – A. seyal, A. senegal A. senegal A. seyal 15
- Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi bao • Các từ khóa – Maltodextrin – dextrose equivalent 16
- Ứng dụng acacia cho kỹ thuật vi bao 17
- Ứng dụng acacia cho sản phẩm nướng • Các từ khóa – Breakfast cereal – Snack – Cereal bar – Syrup Breakfast cereal Cereal bar – Croissant – Bun – Melba toast Croissant Bun Melba toast 18
- Ứng dụng acacia để ổn định rượu vang • Các từ khóa – Phân đoạn AGP – Polyphenol – Tartaric acid – Off- note Polyphenol Tartaric acid 19
- Lợi ích cho sức khỏe – xơ • Các từ khóa – Guar – Pectin – Fructo-oligosaccharide 20
- Lợi ích cho sức khỏe – prebiotic và khả năng chịu đựng trong đường ruột • Các từ khóa – FibregumTM – Bifidobacteria – Lactobacilli 21
- Lợi ích cho sức khỏe – giảm đường huyết • Các từ khóa – GI – Crispbread – Acid béo mạch ngắn – Tế bào biểu mô – Mô ngoại biên – 2 kcal/g 22
- Give us your feedback! 23