Tài liệu Học tiếng Anh qua hình ảnh

BASICS
NO SMOKING
/ CẤM HÚT THUỐC
NO / KHÔNG
YES / VÂNG
UNSURE
/ KHÔNG CHẮC 
BASICS
HELP / GIÚP ĐỠ
CALL NURSE
/ GỌI Y TÁ
STOP / NGƯNG LẠI
TOILET / BÀN CẦU 
pdf 56 trang thiennv 07/11/2022 3660
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài liệu Học tiếng Anh qua hình ảnh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdftai_lieu_hoc_tieng_anh_qua_hinh_anh.pdf

Nội dung text: Tài liệu Học tiếng Anh qua hình ảnh

  1. VIETNAMESE INSTRUCTIONS DRESS WALK / ĐI BỘ / MẶC QUẦN ÁO UNDRESS SPIT / PHUN/NHỔ RA / CỞI QUẦN ÁO ©Eastern Health 2007
  2. VIETNAMESE FAMILY HUSBAND WIFE / VỢ / CHỒNG FATHER / BA/CHA MOTHER / MÁ/MẸ ©Eastern Health 2007
  3. VIETNAMESE FAMILY SON / CON TRAI DAUGHTER / CON GÁI BROTHER SISTER / ANH/EM TRAI / CHỊ/EM GÁI ©Eastern Health 2007
  4. VIETNAMESE FAMILY GRANDFATHER GRANDMOTHER / ÔNG / BÀ CHILDREN PETS / THÚ NUÔI / CON CÁI KIỂNG ©Eastern Health 2007
  5. VIETNAMESE FAMILY FAMILY / GIA ĐÌNH ©Eastern Health 2007
  6. VIETNAMESE COMMUNITY HOME / NHÀ HOSPITAL / BỆNH VIỆN WORK / LÀM VIỆC COUNTRY / QUỐC GIA ©Eastern Health 2007
  7. VIETNAMESE COMMUNITY INSIDE / TRONG OUTSIDE / NGOÀI (NHÀ) (SÂN, VƯỜN) BEDROOM / PHÒNG NGỦ KITCHEN / NHÀ BẾP ©Eastern Health 2007
  8. VIETNAMESE COMMUNITY CAR / XE HƠI TAXI / TẮCXI AMBULANCE BUS / XE BUÝT / XE CỨU THƯƠNG ©Eastern Health 2007
  9. VIETNAMESE COMMUNITY APPOINTMENT / BICYCLE CUỘC HẸN / XE ĐẠP TRAIN / XE LỬA SCHOOL / TRƯỜNG HỌC ©Eastern Health 2007
  10. VIETNAMESE COMMUNITY STEPS / BẬC THỀM STAIRS / CẦU THANG FALL / TÉ/NGÃ COOK / NẤU NƯỚNG ©Eastern Health 2007
  11. VIETNAMESE DESCRIPTION HOT / NÓNG COLD / LẠNH DIZZY / CHÓNG MẶT CONFUSED / RỐI TRÍ ©Eastern Health 2007
  12. VIETNAMESE DESCRIPTION HAPPY / VUI SAD / BUỒN SCARED / SỢ ANGRY / TỨC GIẬN ©Eastern Health 2007
  13. VIETNAMESE DESCRIPTION PAIN / ĐAU TIRED / MỆT RELAXED LEAVING / THƯ GIÃN / RA ĐI ©Eastern Health 2007
  14. VIETNAMESE DESCRIPTION 9 8 GOOD / TỐT BAD / XẤU SLOW / CHẬM FAST / NHANH ©Eastern Health 2007
  15. VIETNAMESE DESCRIPTION LEFT / TRÁI RIGHT / PHẢI UP / LÊN DOWN / XUỐNG ©Eastern Health 2007
  16. VIETNAMESE MEDICAL INJECTION X – RAY / TIÊM/CHÍCH / X–QUANG ECHOCARDIOGRAM TEMPERATURE / ĐIỆN TÂM ĐỒ (ECG) / NHIỆT ĐỘ ©Eastern Health 2007
  17. VIETNAMESE MEDICAL MEDICATION / THUỐC MEN BLEEDING / CHẢY MÁU HIGH BLOOD LOW BLOOD PRESSURE PRESSURE / HUYẾT ÁP CAO / HUYẾT ÁP THẤP ©Eastern Health 2007
  18. VIETNAMESE MEDICAL BLOOD TEST / THỬ MÁU RASH / NỔI MẨN WOUND / VẾT CHANGE DRESSING THƯƠNG / THAY BÔNG/BĂNG ©Eastern Health 2007
  19. VIETNAMESE MEDICAL NEUROLOGY TEST OPERATION / TRẮC NGHIỆM / PHẪU THUẬT THẦN KINH MATERNITY / HỘ SẢN WEIGHT / THỂ TRỌNG ©Eastern Health 2007
  20. VIETNAMESE MEDICAL DIABETES ALLERGY / TIỂU ĐƯỜNG / DỊ ỨNG HEARING TEST EYE TEST / THỬ THÍNH LỰC / THỬ MẮT (THỬ TAI) ©Eastern Health 2007
  21. VIETNAMESE OBJECTS MIRROR / KIẾNG RADIO / RAĐIÔ LIGHT / ĐÈN CLOCK / ĐỒNG HỒ ©Eastern Health 2007
  22. VIETNAMESE OBJECTS NEWSPAPER MAGAZINE / BÁO / TẠP CHÍ BOOK / SÁCH PEN / PAPER / GIẤY / BÚT ©Eastern Health 2007
  23. VIETNAMESE OBJECTS GLASSES / KIẾNG ĐEO MẮT HEARING AID / DỤNG CỤ TRỢ THÍNH DENTURES BLANKET / RĂNG GIẢ / CHĂN/MỀN ©Eastern Health 2007
  24. VIETNAMESE OBJECTS WHEELCHAIR WALKING STICK / XE LĂN / GẬY CHỐNG WALKING FRAME / KHUNG CHỐNG CRUTCHES/ NẠNG ©Eastern Health 2007
  25. VIETNAMESE OBJECTS SPLINT / NẸP MONEY / TIỀN CIGARETTE JEWELLERY / THUỐC LÁ / ĐỒ TRANG SỨC ©Eastern Health 2007
  26. VIETNAMESE PEOPLE DOCTOR / BÁC SĨ NURSE / Y TÁ PAEDIATRICIAN AUDIOLOGIST / BÁC SĨ NHI KHOA / CHUYÊN VIÊN THÍNH LỰC ©Eastern Health 2007
  27. VIETNAMESE PEOPLE PSYCHOLOGIST PSYCHIATRIST / CHUYÊN GIA TÂM / BÁC SĨ TÂM THẦN LÝ OPHTHALMOLOGIST OPTOMETRIST / BÁC SĨ NHÃN KHOA / Y SĨ NHÃN KHOA ©Eastern Health 2007
  28. VIETNAMESE PEOPLE OCCUPATIONAL THERAPIST PHYSIOTHERAPIST / CHUYÊN VIÊN / CHUYÊN VIÊN VẬT CHỨC NĂNG TRỊ LIỆU LÝ TRỊ LIỆU SPEECH THERAPIST SOCIAL WORKER / CHUYÊN VIÊN / NHÂN VIÊN XÃ HỘI CHỈNH TẬT NÓI/CHỈNH NGÔN ©Eastern Health 2007
  29. VIETNAMESE PEOPLE PODIATRIST DIETICIAN / CHUYÊN VIÊN TÚC / CHUYÊN VIÊN DINH KHOA DƯỠNG SURGEON MASSEUR / BÁC SĨ GIẢI PHẪU / CHUYÊN VIÊN XOA BÓP ©Eastern Health 2007
  30. VIETNAMESE PEOPLE HAIRDRESSER / THỢ HỚT/UỐN TÓC TEACHER / GIÁO VIÊN INTERPRETER / VISITORS / KHÁCH THÔNG DỊCH VIÊN VIẾNG THĂM ©Eastern Health 2007
  31. VIETNAMESE RELIGION CHRISTIAN CHURCH / NHÀ THỜ / CƠ ĐỐC GIÁO CATHOLIC PRIEST / LINH MỤC / THIÊN CHÚA GIÁO ©Eastern Health 2007
  32. VIETNAMESE RELIGION ORTHODOX RUSSIAN ORTHODOX / CHÍNH THỐNG GIÁO / CHÍNH THỐNG GIÁO NGA BIBLE / THÁNH KINH CHAPEL / NHÀ NGUYỆN ©Eastern Health 2007
  33. VIETNAMESE RELIGION PRAY / CẦU NGUYỆN MUSLIM / HỒI GIÁO IMAM / GIÁO SĨ HỒI GIÁO JEWISH / NGƯỜI DO THÁI ©Eastern Health 2007
  34. VIETNAMESE RELIGION SYNAGOGUE RABBI / GIÁO SĨ DO / GIÁO ĐƯỜNG DO THÁI THÁI HINDU / ẤN GIÁO BUDDHIST / ĐẠO PHẬT ©Eastern Health 2007
  35. VIETNAMESE RELIGION SHINTO / THẦN ĐẠO MONK / NHÀ SƯ NHẬT BẢN ©Eastern Health 2007
  36. VIETNAMESE TIME TIME / THỜI GIỜ NIGHT / BAN ĐÊM DAY / BAN NGÀY MINUTE / PHÚT ©Eastern Health 2007
  37. VIETNAMESE TIME YESTERDAY / HÔM QUA TOMORROW / NGÀY MAI TODAY / HÔM NAY HOUR / GIỜ ©Eastern Health 2007
  38. VIETNAMESE TIME x 1 x 3 ONE TIME THREE TIMES / GẤP MỘT LẦN / GẤP BA LẦN x 2 TWO TIMES / GẤP HAI LẦN MONTH / THÁNG ©Eastern Health 2007
  39. VIETNAMESE TIME WEEK / TUẦN LỄ ©Eastern Health 2007
  40. VIETNAMESE DAYS Monday / Tuesday / Thứ Hai Thứ Ba Wednesday / Thursday / Thứ Tư Thứ Năm Friday / Saturday / Thứ Sáu Thứ Bảy Sunday / Chủ Nhật ©Eastern Health 2007
  41. VIETNAMESE MONTHS January / February / Tháng Giêng Tháng Hai March / April / Tháng Ba Tháng Tư May / June / Tháng Năm Tháng Sáu ©Eastern Health 2007
  42. VIETNAMESE MONTHS August July / / Tháng Tám Tháng Bảy October September / Tháng Mười / Tháng Chín November December / Tháng Mười Một / Tháng Mười Hai ©Eastern Health 2007
  43. VIETNAMESE 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Level of Pain / Mức độ Đau đớn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 LOW / ĐAU ÍT BAD / ĐAU NHIỀU ©Eastern Health 2007
  44. VIETNAMESE DENTAL DENTIST / NHA SĨ TOOTHPASTE / KEM ĐÁNH RĂNG TOOTHBRUSH TOOTH / RĂNG / BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG ©Eastern Health 2007
  45. VIETNAMESE DENTAL GOOD TEETH BOTTLE / CHAI LỌ / RĂNG TỐT SUGAR / ĐƯỜNG BAD TEETH / RĂNG HƯ ©Eastern Health 2007
  46. VIETNAMESE DENTAL WATER / NƯỚC FRUIT / TRÁI CÂY ©Eastern Health 2007