Giáo trình Autocad 3D

Bài1 :
Điểm nhìn, hệ trục tọa độ trong 3D
Cao độ của hình vẽ 2D
A.Thay đổi góc nhìn :
1.Lệnh Vpoint : command :- VP enter
-Tâm : ph-ơng nhìn từ trên
Thẳng góc với mặt phẳng XY
-Đ-ờng biên vòng tròn nhỏ :
ph-ơng nhìn song song với mặt
phẳng XY
-Đ-ờntg biên vòng tròn lớn :
giống tâm nh-ng nhìn từ d-ới.
-Tọa độ 1 số điểm nhìn đặc biệt :
Hình chiếu đứng :0,-1,0
Hình chiếu bằng :0,0,1
Hình chiếu cạnh :-1,0,0
2.Lệnh ddvpoint : xác định góc nhìn
(View/ 3D viewpoint/ select ) command : VP enter
-Absolute to WCS : xác định góc theo hệ tọa độ
WCS
-Relative to UCS : xác định góc theo hệ tọa độ
UCS
-X axis : góc giữa trục X và ph-ơng nhìn
-XY plane : góc giữa mặt phẳng XY và ph-ơng
nhìn.
-Set to plane view : trở về tầm nhìn bằng đối với
mặt phẳng XY
-Một số góc nhìn đặc biệt :
Hình chiếu đứng :
X axis:270 XY plane: 0
Hình chiếu bằng :
X axis:270 XY plane:90
Hình chiếu cạnh :
X axis:180 XY plane: 0 
pdf 23 trang thiennv 08/11/2022 5440
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo trình Autocad 3D", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfgiao_trinh_autocad_3d.pdf

Nội dung text: Giáo trình Autocad 3D

  1. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 II. Cácphéptoántrênvậtthểđặc : 1. LệnhUNION (Draw\Solid\Union):Phéphợp - Selectobjects:chọnvậtthể1 - Selectobjects:chọnvậtthể2 - Selectobjects:(enter) Vậtthểđ−ợctạothnhlvậtthểphứchợp(composite)thuộclớpcủavật thể1 2. LệnhSUSTRACT (Draw\solid\Subtract):Phéphiệu Sourseobjects - Selectobjects:chọncácvậtthểbịtrừ 1(cóthểchọnnhiềuđốit−ợng enterđểkếtthúc) Selectsolidsandregiontosubtract - Selectobjects:chọncácvậtthểtrừ 2(cóthểchọnnhiềuđốit−ợngenter đểkếtthúc) 3. LệnhINTERSECT (Draw\solid\Intersection):phépgiao Selectobjects:chọnvậtthể1v2 4. LệnhINTERFERE (Draw\solid\Interference):tạothêmphầngiaogiữahaivậtthể INTERFERE - Selectthefirstsetof - solids:chọnvậtthể1 - Selectobjects:1found - Selectobjects:(enter) - Selectthesecondsetofsolids:chọnvậtthể2 - Selectobjects:(enter) Createinterferencesolicds? :Y(enter) Convertedtopdfbytech24.vn Page 10
  2. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi5: Hiệuchỉnhvậtthểđặc A. Hiệuchỉnhvậtthểđặc 1. Lệnhfillet :lmtròncạnh Modify/Fillet Command:fenter (TRIMmode)Currentfilletradius=0 Polyline/Radius/Trim/ :chọncạnh Enterradius :bánkínhgócbotròn Chain/Radius/ :chọncạnhtiếphoặcnhấnenter Edgehasalreadybeenpicked. 1edgesselectedforfillet. 2. LệnhChamfer :vátcạnh Modify/chamfer Command:cha (TRIMmode)CurrentchamferDist1=10.0000,Dist2=10.0000 Polyline/Distance/Angle/Trim/Method/ :chọncạnh1 Selectbasesurface: Next/ :Nnếumặtchọnkhôngđúng Mặtđ−ợcchọn Next/ :enter m Enterbasesurfacedistance :kíchth−ớcm 1 Enterothersurfacedistance :kíchth−ớcn Loop/ :chọncạnhtrênmặtđ−ợcchọn Loop/ :Lenter(vátgóctấtcả n cáccạnhcủamặtchọn) 3. LệnhSlice :cắtvậtthể Draw/sollids/slice command:slenter selectobject:chọnvậtthể SlicingplanebyObject/Zaxis/View/XY/YZ/ZX/ :chọn3điểmmặtphẳngcắt điqua. Cáclựachọnkhác: XY,YZ,ZX:mặtphẳngcắtsongsongvớimặtphẳngXY,YZ,ZX PointonXYplane:điểmmmặtcắtđiqua Zaxis:xácđịnh2điểmmặtphẳngcắtsẽđiquađiểmthứnhấtvthẳng gócvớiđ−ờngthẳngqua2điểmtrên View:mặtphẳngcắtsongsongvớiđiểmnhìn Pointonviewplane:điểmmặtphẳngcắtđiqua Convertedtopdfbytech24.vn Page 11
  3. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bothsides/ :chọnphầnmuốngiữlại Both:giữlạicả2phần 4. Bungvậtthểđặc : Khidùnglệnhexplodeđốivớivậtthểđặc,tathuđ−ợcmiềnregionvthânbody. nếudùnglệnhny1lầnnữa,miềnvthântrởthnhcácđoạnthẳngvcácđoạncong .Lệnhexplodekhôngcótácdụngtáchcácvậtthểphứchợpthnhcácvậtthểsơcấpban đầu. 5. Lệnhsection :hìnhcắt Draw/solids/selection Command:secenter Selectobjects:chọnvậtthể SectionplanebyObject/Zaxis/View/XY/YZ/ZX/ :t−ơngtựlệnhslice B. Cáclệnhhiệuchỉnhtrongkhônggian 1. Lệnhmirror3D :tạohìnhđốixứngqua1mặtphẳngbấtkỳ Modify/3Doperation/Mirror3D: Selectobject:chọnđốit−ợng PlanebyObject/Last/Zaxis/View/XY/YZ/ZX/ :xácđịnh3điểmmặt phẳngđốixứngđiqua Cáclựachọn: Object:mặtđốixứngđ−ợcxácđịnhbởi1đốit−ợngchiều Last:mặtđốixứngđ−ợcxácđịnhbởilệnhmirror3Dtr−ớcđó Zaxis:xácđịnhtrụcZbằng2điểm,mặtphẳngđốixứngđiquađiểmthứnhấtv thẳnggócvớiđoạnthẳng12 View:mặtđốixứngthẳnggócvớiph−ơngnhìncủacửasổhiệnhnhvđiqua điểmđ−ợcxácđịnhbởidòngnhắc: Pointonviewplan : XY:mặtđốixứngsongsongvớimặtphẳngXYvđiquađiểmđ−ợcxácđịnh bởidòngnhắc: Pointonviewplan : YZ,ZX:t−ơngtựXY 2. Lệnhrotate3D :quayđốit−ợngquanhtrụcbấtkỳ Modify/3Doperation/:rotate3D Selectobject:chọnđốit−ợng PlanebyObject/Last/Zaxis/View/Xaxis/Yaxis/Zaxis/2points>:xácđịnh2điểm trụcquay Cáclựachọn: Object:trụcquayđ−ợcxácđịnhbởi1đốit−ợngchiều Last:trụcquayđ−ợcxácđịnhbởilệnhrotate3Dtr−ớcđó View:trụcquaysongsongvớiph−ơngnhìncủacửasổhiệnhnhvđiquađiểm đ−ợcxácđịnhbởidòngnhắc: Pointonviewdirectionaxis : Xaxis:trụcquaysongsongvớitrụcXvđiquađiểmđ−ợcxácđịnhbởidòng nhắc: Convertedtopdfbytech24.vn Page 12
  4. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 PointonXaxis : Yaxis,Zaxis:t−ơngtựXaxis 3. Lệnhalign :quayđốit−ợngtheomộtđốit−ợngkhác Modify/3Doperation/align command:alenter Selectobjects:chọnđốit−ợng Specify1stsourcepoint:chọnđiểmnguồnthứnhất Specify1stdestinationpoint:chọnđiểmđíchthứnhất Specify2ndsourcepoint:chọnđiểmnguồnthứhai Specify2nddestinationpoint:chọnđiểmđíchthứhai Specify3rdsourcepointor :chọnđiểmnguồnthứba Specify3rddestinationpointor :chọnđiểmđíchthứba 4. Lệnh3Darray :tạomảngcácđốit−ợngtrongkhônggian Modify/3Doperation/3Darray Command:3darray Selectobjects:chọnđốit−ợng Kiểuhìnhhộp: RectangularorPolararray(R/P):renter Numberofrows() :sốhng Numberofcolumns(|||) :sốcột Numberoflevels( ) :sốtầng Distancebetweenrows():khoảngcáchhng Distancebetweencolumns(|||):khoảngcáchcột Distancebetweenlevels( ):khoảngcáchtầng Kiểuvòngtròn: RectangularorPolararray(R/P):renter Numberofitems:sốđốit−ợng Angletofill :gócxoay Rotateobjectsastheyarecopied? :quayđốit−ợng Centerpointofarray:xácđịnhdiểmthứnhấtcủatrụcxoay Secondpointonaxisofrotation:xácđịnhdiểmthứhaicủatrụcxoay Convertedtopdfbytech24.vn Page 13
  5. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi6: Nguồn sáng trong vẽ 3D A. Nguồnsáng: Lệnhlight: View/Render/Light 1. Tạonguồnsáng : *New:tạonguồnsángmới Light:danhsáchnguồnsáng Cáckiểunguồnsáng: Pointlight:nguồnsángtỏa Spotlight:nguồnsángchiếu theophạmvi Distantlight:nguồnsángxa( ánhsángmặt trời) Mụcchungchocáckiểurọisáng: Intesity:điểuchỉnhc−ờngđộsáng Selestcustomcolor:thayđổimusắcnguồnsáng Cóthểthayđổivịtrí,quay,saochép1nguồnsángbằnglệnhmove,copy,rotate 2.Hộphộithoạinguồnsángpointlight : Lightname:tênnguồnsáng Intensity:c−ờngđộsáng Modify:xácđịnhvịtrínguồnsáng Enterlightlocation :vịtrínguồnsáng 3. Hộphộithoạinguồnsángspotlight :t−ợngtựnguồnsángpointlight Khácbiệt: Hotspot:vùngsáng Falloff:vùngsángmờ Modify: Enterlighttarget :vịtrímụctiêu Enterlightlocation :vịtrínguồnsáng 4.Hộphộithoạinguồnsángdistantlight :t−ợngtựnguồnsángpointlight Modify: Convertedtopdfbytech24.vn Page 14
  6. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 EnterlightdirectionTO :vịtrímụctiêu EnterlightdirectionFROM :vịtrínguồnsáng Nútsunanglecalculator:ánhsángmặttrờiXuấthiên hộphộithoại Date:ngy Clocktime:giờxácđịnhtheokiểugiờtronghộp thoạibênd−ới Nútgeographiclocation:chọnvùngtrênbảnđồ thếgiới. B.Đ−anguồnsángvotôbóng : 1. L−utầmnhìn :dùnglệnhViewl−utầmnhìn 2. Phốihợpcảnhvnguồnsáng :lệnhScene View/Render/Scene Chọnnewrồiđặttêntrongmụcscenename ChọntêntầmnhìntrongcửasổView(current:hiênhnh) Chọntênnguồnsángt−ơngứngvớitầmnhìnny(all:chọntấtcảnguồnsáng) ChọnOK 3. Render : Trongcửasổscenetorenderchọnkiểuscenemuốnrender Nhấnrender Convertedtopdfbytech24.vn Page 15
  7. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi7: Tôbóngđốit−ợng3D A. LệnhRmat :chọnvgắnvậtliệulêncácđốit−ợng View/Render/Material Command:rmatenter Vậtliệumặcđịnhlglobal. Modify:sửađổitínhchấtcủavậtliệu New:tạovậtliệumới Duplicate:tạovậtliệumớitừvậtliệucósẵn Hộp:standard:cáckiểuchấtliệu Select:chọn1chấtliệucósẵn Gắnchấtliệuchođốit−ợng Attach:chọnđốit−ợngmuốngắnchất liệu ByACI:chọnđốit−ợngtheomu Bylayer:gắntheolớp NútMaterialLibrary :th−việncácchấtliệucósẵn Preview:xemtr−ớcchấtliệu Meteriallist:danhsáchchấtliệu Librarylist:kiểuchấtliệu Import:chọnvậtliệu Export:bổxungchấtliệuvoth−viên Tạochấtliệumới:New–xuấthiệnhộphội thoạ i(dùngchungchoModifyvduplicate) Convertedtopdfbytech24.vn Page 16
  8. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Ambient:thayđổic−ờngđộánhsángmôitr−ờng Reflection:thayđổic−ờngđộsángphảnxạ Roughness:thayđổiđộnhám Transparency:thayđổiđộtrongsuốt Refraction:thayđổiđộphảnchiếu(chỉtácdụngvớikiểuPhotoraytrace) Bumpmap:áp1ảnhmapvovậtliệu) Chỉthểhiệnkhirenderkiểutôbóngphotoreal,photoraytrace Materialname:tênchấtliệu Value:chỉsốcủaáctínhchất Findfile:chọnảnhbitmap Color:mucủavậtliệu B.Cáclệnhhỗtrợ: Convertedtopdfbytech24.vn Page 17
  9. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi8 Quansátvậtthểtôbóng A.LệnhDview :thiếtđặtcamera View/3DDynamicView Command:DVenter Selectobjects:chọnđốit−ợng CAmera/TArget/Distance/POints/PAn/Zoom/TWist/CLip/Hide/Off/Undo/ : Cáclựachọn: 1. Pan :dịchchuyểnhình 2. Hide :chenétkhuất 3. Off :trởvềhìnhchiếusongsong 4. Undo :hủybỏđiềuvừalm 5. Point :xácđịnhvịtrímụctiêuvđiểmnhìn Entertargetpoint : Entercamerapoint : 6. CAmera :quayđiểmnhìnquanhmụctiêu(mụctiêumặcđịnhl0,0,0nếuch−axác địnhbởituỳchọnPOint,Target) Toggleanglein/EnteranglefromXYplane :gócquaytừmặtphẳngXY( phạmvibiếnđổitừ90đến90) LựcchọnTenter Toggleanglefrom/EnterangleinXYplanefromXaxis :gócquay trongmặtphẳngXY(tínhtừtrụcxphạmvibiếnđổitừ180đến180) 7. TArget :quaymụctiêuquanhđiểmnhìn(vớikhoảngcáchkhôngđổi) Toggleanglein/EnteranglefromXYplane :gócquaytừmặtphẳngXY( phạmvibiếnđổitừ90đến90) LựcchọnTenter Toggleanglefrom/EnterangleinXYplanefromXaxis :gócquay trongmặtphẳngXY(tínhtừtrụcxphạmvibiếnđổitừ180đến180) 8. Distance :thayđổikhoảngcáchtừmụctiêuđếnđiểmnhìn,đồngthờichuyểnqua hìnhchiếuphốicảnh Newcamera/targetdistance :khoảngcáchcóthểxácđịnhbằngth−ớcvớitrị từ0xdến16x(16x:16lầnkhoảngcáchhiệntại) Convertedtopdfbytech24.vn Page 18
  10. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 9. Zoom :thayđổitiêucựốngkính(mặcđịnhl50mm)hìnhchiếuphốicảnh Adjustlenslength :tiêucựcóthểxácđịnhbằngth−ớcvớitrị từ0xdến16x(16x:16lầntiêucựhiệntại) 10. CLip :xácđịnhmặtcắttr−ớcvsau(thẳnggócvớiph−ơngnhìn)đểgiớihạnphạmvi nhìn Back/Front/ :fxácđịnhmặtcắttr−ớc B:mặtcắtsauoff:khôngdùngmặtcắt Eye/ :khoảngcáchtínhtừmụctiêu Trịd−ơngnếumặtcắtgiữađiểmnhìnvmụctiêu,trịâmnếusaumụctiêucóthể dùngth−ớcđểchỉnh E:mặtcắtngaytr−ớcốngkính 11. TWist :quayốngkínhquanhtianhìn(ảnhlộnng−ợcnếuquay180 o) B.Lệnhtôbóngnhanh:kiểuShade View/Shade:tômucácbềmặt ShadeDge=0(256color):tôbóngmặt,khôngthểhiệncáccạnh ShadeDge=1(256colorEdgeHighlight):tôbóngmặt,cạnhcómunền ShadeDge=2(16colorHiddenLine):giốnglệnhhide ShadeDge=3(16colorFilled):(mặcđịnh)mặtcómuvẽ,cạnhcómunền Convertedtopdfbytech24.vn Page 19
  11. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi9: Chếđộtôbónghìnhảnh A. LệnhRender (View/Render/Render) Chọntêncủa1trongcácsceneởmụcScenetoRenderrồinhấpmụcRender B. Hiệuchỉnh :lệnhPpref(View/Render/Prefernces) 1. Rendertype :kỉeurender(Render,photoreal,photoraytrace) 2. Renderoption : Smoothshading:lmtrơnlángcác bềmặt ApplyMaterial:gánvậtliệunếucó Shadow:tạobóng(kiểuphotoreal, photoraytrace) Rendercache:cácthôngtinvề renderđ−ợcghivocachefileđĩacứng Lighticonscale:độphóngđạicủa cácbiểut−ợngnguồnsáng Smoothingangle:45góccựcđạicác bềmặtgầnnhaulmtrơnlángl45 o 3. MoreOptions : Discardbackfaces:khôngtôbóng nhữngmặtchekhuấtthờigiantô bóngnhanhhơn Backfacenormalisnegative:các mặtđ−ợcẽng−ợcchiềukimđồnghồ lmặttr−ớc,ng−ợclạilmặtsau Gouraud:mutôđ−ợctínhtoántheo mucủacáccạnhtrênmặtl−ới Convertedtopdfbytech24.vn Page 20
  12. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Phong:mutôd−ợctínhtoántrêntừngpixel(giốngthựchơn) 4. Renderingprocedure : Queryforselection:xuấthiệndòngnhắcselectobject:chophépchọncácđối t−ợngkhithựchiệnlệnhrender Cropwindow:pickcropwindowtorender:chọnvùngxácđịnhbằng1hìnhchữ nhậtđểrender Skiprenderdialog:khôngxuấthiệnhộphộithoạikhigọilệnhrender 5. Destination :chọnnơikếtxuấtđểtôbóng Viewports:hìnhtôbóngnằmtrongcửasổhiệnhnh Renderwindow:hìnhtôbóngnằmtrongcửasổriêng.Cópthểinhìnhtôbóng hoặcl−uthnhtậptin.BMP File:cóthểchọnl−uthnhkiểutậptin.tga,.bmp,.pcx,.tiffquamụcmore options 6. Subsampling :chọntỉlệ.Tỉlệcngcaothìthờigiantôbóngcngnhanhnh−ngchất l−ợngtôbónggiảm 7. Background :hậucảnh Solid:phôngmu Gradient:nhữngdảimunằmngang Image:phôngl1nềnảnh Merge:dùnghìnhAutoCadhiệntạilmphông 8. LệnhFog (View/render/fog ):tạocảnhxamờchohìnhtôbóng C.C hènhìnhvobảnvẽ 1 LệnhLsnew (View/render/landscapeNew):chènhìnhng−ời,câycỏ vobảnvẽ Khichènthìđốit−ợnglandscapelhìnhtamgiác hoặchìnhchữnhật.Hìnhchènsẽhiệnrakhitatô bóngkiểuPhotorealhoặcphotoraytrace. 2. LệnhLsedit (View/render/landscapeedit)hiệu chỉnhđốit−ợnglandscape 3. LệnhLslib (View/render/landscapelibrary):th−việncácđốit−ợnglandscape(tậptin .lli)cóthểthayđổitạomớicácđốit−ợnglandscape Convertedtopdfbytech24.vn Page 21
  13. Trungtâmđotạovpháttriểnphầnmềmtinhọctrithức 172NguyễnChíThanhTel/Fax:7751372 Bi10: Thiếtlậpcửasổnhìntrongbảnvẽ A.Thiếtđặtcửasổtĩnh: Cáccửasổđ−ợcxếpcạnhnhauvkhôngthayđổikíchth−ớcđ−ợc View/TiledViewports/layout Command:Vports Save/Restore/Delete/Join/SIngle/?/2/ /4:chọnsốcửasổ Save:l−udạngbốtrí Restore:phụchồidạngcửasổđl−u Join:nối2cửasổ Horizontal/Vertical/Above/Below/Left/ :xắpxếpcáccửasổ B.Thiếtđặtcửasổđộng: Tiêuchuẩn:biếntilemode=0(View/paperspace) 1.LệnhMview(view/floatingviewports) ON/OFF/Hideplot/Fit/2/3/4/Restore/ : Fit:1cửasổ 2,3,4:sốcửasổ On:hiệnhìnhtrongcửasổ Off:tắthìnhtrongcửasổ Hideplot:bỏnétkhuấtkhiin On/off:onenter Selectobject:chọncửasổmuốnchenétkhuất Restore:tạocáccửasổgiốngdạngcáccửasổđl−ubằngmụcsavecủalệnhvports Convertedtopdfbytech24.vn Page 22